Có 2 kết quả:
氧化剂 yǎng huà jì ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧˋ • 氧化劑 yǎng huà jì ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oxidant
(2) oxidizing agent
(2) oxidizing agent
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oxidant
(2) oxidizing agent
(2) oxidizing agent
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh